Có 2 kết quả:
淡淡 dàn dàn ㄉㄢˋ ㄉㄢˋ • 蛋蛋 dàn dàn ㄉㄢˋ ㄉㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) faint
(2) dim
(3) dull
(4) insipid
(5) unenthusiastic
(6) indifferent
(2) dim
(3) dull
(4) insipid
(5) unenthusiastic
(6) indifferent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) balls (testicles)
Bình luận 0